Có 2 kết quả:
表記 biǎo jì ㄅㄧㄠˇ ㄐㄧˋ • 表记 biǎo jì ㄅㄧㄠˇ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sth given as a token
(2) souvenir
(2) souvenir
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sth given as a token
(2) souvenir
(2) souvenir
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0